Giá vàng hôm nay SJC trên toàn quốc

Dưới đây là bảng so sánh giá vàng SJC hôm nay. Cập nhật lúc: 13-12-2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng ...

Ở bảng so sánh bên dưới, màu đỏ ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu đỏ ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC83.80086.300
PNJ83.80086.300
DOJI83.90086.400
Mi Hồng84.00085.200
Ngọc Thẩm82.60085.600
Miền BắcSJC83.80086.300
Hạ LongSJC83.80086.300
Hải PhòngSJC83.80086.300
Miền TrungSJC83.80086.300
HuếSJC83.80086.300
Quảng NgãiSJC83.80086.300
Nha TrangSJC83.80086.300
Biên HòaSJC83.80086.300
Miền TâySJC83.80086.300
Ngọc Thẩm82.60085.600
Bạc LiêuSJC83.80086.300
Cà MauSJC83.80086.300
Hà NộiPNJ83.80086.300
DOJI83.90086.400
Bảo Tín Minh Châu83.80086.300
Bảo Tín Mạnh Hải83.80086.300
Phú Quý83.90086.400
Đà NẵngPNJ83.80086.300
DOJI83.90086.400
Miền TâyPNJ83.80086.300
Tây NguyênPNJ83.80086.300
Đông Nam BộPNJ83.80086.300
Ngọc Thẩm82.60085.600
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải83.80086.300
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải83.80086.300
Bến TreMi Hồng84.00085.200
Tiền GiangMi Hồng84.00085.200
Mỹ ThoNgọc Thẩm82.60085.600
Vĩnh LongNgọc Thẩm82.60085.600
Long XuyênNgọc Thẩm82.60085.600
Cần ThơNgọc Thẩm82.60085.600
Sa ĐécNgọc Thẩm82.60085.600
Trà VinhNgọc Thẩm82.60085.600
Tân AnNgọc Thẩm82.60085.600
Cập nhật lúc 23:55:22 13/12/2024
https://giavanghomnaysjc.com/