Vì sao Vàng có giá trị cao

Khi nói đến đầu tư vào vàng, hiện nay các nhà đầu tư có nhiều lựa chọn khác nhau, từ quỹ ETF vàng, cổ phiếu vàng cho đến việc mua vàng vật chất. Tuy nhiên, điều quan trọng là hiểu mục đích của vàng là gì và tại sao các nhà đầu tư nên đặt vốn vào thị trường vàng.

Hai câu hỏi này đã tạo ra hai nhóm nhà đầu tư vàng đối lập trong suốt nhiều thập kỷ. Một trường phái cho rằng vàng chỉ là một di vật cổ xưa, không còn sức ảnh hưởng mạnh mẽ như trước. Trong môi trường kinh tế hiện đại, khi tiền giấy trở thành phổ biến hơn, thì vàng chỉ có lợi ích đơn giản là tạo ra trang sức.

Mặt khác, một nhóm khác cho rằng vàng là một tài sản có giá trị nội tại đa dạng, làm cho nó trở thành một phần quan trọng và thiết yếu trong danh mục đầu tư của các nhà đầu tư. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào mục đích của vàng trong thời kỳ hiện đại, lý do tại sao nó vẫn nằm trong danh mục đầu tư của nhiều người và một số phương thức đầu tư vào thị trường vàng mà mọi người có thể áp dụng.

Để hiểu rõ hơn về mục đích sử dụng của vàng, chúng ta cần xem xét lịch sử phát triển của nó. Mặc dù vàng đã được sử dụng từ thời Ai Cập cổ đại vào khoảng năm 3000 TCN cho việc tạo trang sức, nhưng chỉ đến năm 560 TCN nó mới được công nhận là một loại tiền tệ. Khi đó, các thương gia mong muốn có một hình thức tiền tệ tiêu chuẩn và dễ trao đổi để đơn giản hóa giao dịch mua bán. Vì trang sức bằng vàng đã được công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, việc tạo ra đồng tiền vàng khắc dấu hình thành câu trả lời cho câu hỏi ban đầu.

Sau khi trở thành một loại tiền tệ, vàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Lịch sử chứng kiến ​​những ví dụ về sức ảnh hưởng của vàng trong các đế chế khác nhau, như Hy Lạp và Đế quốc La Mã. Vào năm 1066, Anh đã tự đúc đồng tiền kim loại riêng cho mình. Đồng bảng Anh (được tượng trưng bởi một đồng xu hợp kim bạc), đồng si-ling và đồng xu penni đều biểu thị một lượng vàng (hoặc bạc) nhất định. Về sau, vàng trở thành biểu tượng của sự giàu có trên khắp châu Âu, châu Á, châu Phi và châu Mỹ.

Vào năm 1792, chính phủ Hoa Kỳ tiếp tục theo truyền thống này bằng cách thiết lập tiêu chuẩn lưỡng kim. Tiêu chuẩn lưỡng kim đơn giản là khẳng định rằng mỗi đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ phải được bảo đảm bằng vàng hoặc bạc. Ví dụ, 1 đô la Mỹ tương đương với 24,75 hạt vàng. Điều này có nghĩa là các đồng tiền không chỉ được coi là một loại tiền tệ mà còn đại diện cho vàng (hoặc bạc) mà người dân gửi vào ngân hàng.

Tuy nhiên, chế độ tiêu chuẩn lưỡng kim này không kéo dài vĩnh viễn. Trong những năm 1900, đã xảy ra một số sự kiện quan trọng dẫn đến việc vàng bị loại khỏi hệ thống tiền tệ. Đặc biệt, vào năm 1913, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ được thành lập và bắt đầu phát hành kỳ phiếu (một phiên bản cũ của tiền giấy vào thời điểm đó) để đảm bảo rằng các chứng từ có thể được đổi trả bằng vàng theo yêu cầu. Đạo luật Dự trữ vàng năm 1934 quy định rằng chính phủ Hoa Kỳ sở hữu tất cả các đồng tiền vàng đang lưu thông và ngăn chặn hoạt động đúc tiền vàng mới. Tóm lại, những hành động này đã làm tăng quan niệm rằng vàng hoặc các đồng tiền vàng không còn cần thiết trong vai trò tiền tệ. Hoa Kỳ bỏ chế độ tiêu chuẩn lưỡng kim vào năm 1971 khi đồng đô la Mỹ có thể tự lưu thông và không phụ thuộc vào vàng.

Tầm quan trọng của vàng trong nền kinh tế hiện đại vẫn tồn tại dù không còn được sử dụng để bảo đảm cho đồng tiền. Điều này có thể được hiểu bằng cách xem xét bảng cân đối kế toán dự trữ của các ngân hàng trung ương và tổ chức tài chính như IMF. Hiện nay, các tổ chức này vẫn giữ một phần quan trọng trong lượng cung ứng vàng trên toàn cầu và đang cố gắng bổ sung vào dự trữ vàng của họ.

Vàng vẫn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại vì nó là phương tiện duy nhất để bảo toàn và lưu giữ tài sản qua hàng ngàn thế hệ. Trái lại, tiền giấy với mệnh giá không thể thực hiện được điều này. Hãy xem xét một ví dụ cụ thể về vàng, tiền và lạm phát.

Vào những năm 1970, 1 ounce vàng tương đương với 35 đô la Mỹ. Giả sử bạn có hai lựa chọn: giữ 1 ounce vàng hoặc giữ 35 đô. Cả hai lựa chọn này đều có khả năng mua cho bạn cùng một sản phẩm, như một bộ com lê mới. Nếu bạn giữ nguyên 1 ounce vàng đó và đổi nó thành tiền sau này, có thể bạn vẫn có đủ để mua bộ com lê.

Tuy nhiên, nếu bạn chọn giữ 35 đô, đó là một lựa chọn không khả thi. Điều này có nghĩa là nếu bạn chọn 35 đô, bạn sẽ mất một phần quan trọng của tài sản, trong khi nếu bạn chọn giữ vàng, bạn sẽ bảo toàn được giá trị của nó. Lý do là giá trị của vàng tăng trong khi giá trị của tiền giảm do tác động của lạm phát.

Vàng có vai trò như một công cụ bảo hiểm chống lại rủi ro trong môi trường kinh tế, đặc biệt khi nhà đầu tư đối mặt với sự giảm giá của đồng đô la và tăng cao của lạm phát (do tăng giá hàng hóa). Trong lịch sử, vàng đã đóng vai trò ngăn chặn cả hai tình huống này. Khi lạm phát tăng, giá vàng thường tăng lên. Khi nhà đầu tư nhận ra rằng giá trị của tiền đang giảm, họ thường chuyển hướng đầu tư vào các tài sản vật chất để bảo tồn giá trị. Thập kỷ 1970 là một ví dụ điển hình cho sự tăng giá của vàng trong bối cảnh lạm phát gia tăng.

Vàng cũng được hưởng lợi từ việc đồng đô la Mỹ giảm giá, bởi vì giá trị của vàng được định giá bằng đồng tiền này trên toàn cầu. Có hai lý do cho mối quan hệ này. Thứ nhất, những nhà đầu tư quan tâm đến việc mua vàng (ví dụ như ngân hàng trung ương) sẽ phải bán đồng đô la để thực hiện giao dịch này. Hành động này dần dần làm mất giá trị của đồng đô la Mỹ. Thứ hai, thực tế là khi đồng đô la suy yếu, giá vàng trở nên rẻ hơn, dẫn đến tăng nhu cầu mua vàng từ những nhà đầu tư nắm giữ các đồng tiền khác được đánh giá cao hơn so với đồng đô la Mỹ.

Vàng được coi là một lựa chọn an toàn trong môi trường kinh tế hiện đại, bất kể là trong tình hình căng thẳng ở Trung Đông, châu Phi hay bất kỳ nơi nào khác, nơi không ổn định chính trị và kinh tế là hiện thực. Lý do cho điều này là bởi trong lịch sử, con người luôn phải đối mặt với sự sụp đổ của các đế quốc, cuộc đảo chính và sự suy giảm giá trị của đồng tiền. Trong những thời kỳ đó, những nhà đầu tư nắm giữ vàng có thể bảo vệ tài sản của mình và trong một số trường hợp, sử dụng vàng như một phương tiện để thoát khỏi tình trạng hỗn loạn đó. Do đó, khi có các sự kiện hoặc tin tức liên quan đến sự không ổn định, nhà đầu tư thường mua vàng như một lựa chọn an toàn.

Một lý do cuối cùng để nhà đầu tư nên sở hữu vàng là khả năng đa dạng hóa. Dù bạn lo lắng về lạm phát, sự giảm giá của đồng đô la Mỹ hoặc muốn bảo vệ tài sản của mình, vàng luôn là một khoản đầu tư có khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn. Nếu chỉ đơn giản là muốn đa dạng hóa, vàng không có liên quan trực tiếp đến cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản.

Một điểm khác biệt chính giữa đầu tư vào vàng cách đây một vài trăm năm và đầu tư vào vàng hiện nay là có nhiều phương thức sở hữu vàng khác nhau để nhà đầu tư có thể tận dụng giá trị nội tại của vàng. Hiện nay, có các lựa chọn sau để đầu tư vào vàng:

Vàng tương lai (Gold futures)
Tiền vàng (Gold coins)
Các công ty vàng (Gold companies)
Quỹ ETFs vàng (Gold ETFs)
Các quỹ vàng (Gold mutual funds)
Vàng thỏi (Gold bullion)
Trang sức bằng vàng (Gold jewelry)
Tuyến điểm là mỗi phương thức đầu tư này đều có lợi ích riêng. Nếu bạn quan tâm hơn đến việc nắm giữ vàng thật, việc mua cổ phần trong một công ty khai thác vàng có thể không phải là giải pháp thích hợp. Thay vào đó, bạn có thể xem xét đầu tư vào tiền vàng, vàng thỏi hoặc đồ trang sức bằng vàng. Nếu mục tiêu chính của bạn là sử dụng đòn bẩy để tạo ra lợi nhuận từ việc tăng giá vàng, thị trường vàng tương lai có thể là lựa chọn hợp lý cho bạn.

Tóm lại, việc đầu tư vào vàng có nhiều phương thức và lựa chọn khác nhau, và mỗi người có thể chọn phương thức phù hợp với mục tiêu và tình hình cá nhân của mình.

***

Đánh giá bài này